
3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 1 |
5 | Phạt góc nửa trận | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
12 | Số lần sút bóng | 4 |
6 | Sút cầu môn | 0 |
78 | Tấn công | 45 |
40 | Tấn công nguy hiểm | 15 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
60% | TL kiểm soát bóng | 40% |
67% | TL kiểm soát bóng(HT) | 33% |
Tình hình chính
Pagliuca

18'
Pagliuca

41'
63'

Brügmann

69'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.2 | Ghi bàn | 1.1 |
0.7 | Mất bàn | 1.4 |
9.2 | Bị sút cầu môn | 9.5 |
4.8 | Phạt góc | 4.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
18 | Phạm lỗi | 0 |
55.7% | TL kiểm soát bóng | 51.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 12% | 16% |
11% | 9% | 16~30 | 20% | 16% |
15% | 9% | 31~45 | 9% | 19% |
10% | 6% | 46~60 | 14% | 23% |
13% | 22% | 61~75 | 14% | 14% |
30% | 32% | 76~90 | 29% | 9% |