
3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 7 |
2 | Phạt góc nửa trận | 2 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
21 | Số lần sút bóng | 17 |
6 | Sút cầu môn | 3 |
78 | Tấn công | 96 |
40 | Tấn công nguy hiểm | 63 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
5 | Cản bóng | 5 |
7 | Đá phạt trực tiếp | 12 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
54% | TL kiểm soát bóng(HT) | 46% |
353 | Chuyền bóng | 310 |
71% | TL chuyền bóng tnành công | 68% |
12 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Việt vị | 3 |
41 | Đánh đầu | 41 |
15 | Đánh đầu thành công | 26 |
3 | Số lần cứu thua | 3 |
12 | Tắc bóng | 19 |
3 | Cú rê bóng | 3 |
28 | Quả ném biên | 34 |
0 | Sút trúng cột dọc | 1 |
12 | Tắc bóng thành công | 19 |
8 | Cắt bóng | 19 |
3 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
Kyle Dempsey
ast: Conor Bradley

15'
21'

Aaron Morley
ast: Oladapo Afolayan

41'
60'

Kyle Dempsey
ast: Amadou Bakayoko

66'
69'

69'

Jon Bodvarsson
Amadou Bakayoko

70'
76'

Elias Kachunga
Oladapo Afolayan

81'
Kieran Sadlier
Conor Bradley

81'
86'

Declan John
Jack Iredale

89'
George Thomason
Kyle Dempsey

89'



Đội hình
19 | Trafford J. | 13 | Dickinson T. |
14 | Iredale J. | 7 | Wheeler D. |
6 | Johnston G. | 2 | Grimmer J. |
5 | Santos R. | 6 | Tafazolli R. |
2 | Jones G. | 23 | Obita J. |
21 | Bradley C. | 4 | Gape D. |
22 | Dempsey K. | 28 | Scowen J. |
4 | Williams J. | 12 | McCleary G. |
16 | Morley A. | 11 | Mehmeti A. |
17 | Afolayan O. | 10 | Wing L. |
11 | Bakayoko A. | 9 | Vokes S. |
Cầu thủ dự bị
15 | Aimson W. | 30 | Blunkell J. |
20 | Lee K. | 19 | Wakely J. |
3 | John D. | 3 | Jacobson J. |
25 | Thomason G. | 21 | Bughail-Mellor D. |
9 | Bodvarsson J. | 22 | Freeman N. |
24 | Kachunga E. | 29 | De Barr T. |
7 | Sadlier K. | 17 | Horgan D. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.9 | Ghi bàn | 1 |
1.2 | Mất bàn | 1.1 |
8 | Bị sút cầu môn | 11.4 |
5.5 | Phạt góc | 4.4 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
14 | Phạm lỗi | 10.6 |
61.5% | TL kiểm soát bóng | 46.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 18% | 21% |
4% | 12% | 16~30 | 16% | 8% |
16% | 21% | 31~45 | 20% | 8% |
14% | 9% | 46~60 | 12% | 18% |
14% | 18% | 61~75 | 14% | 18% |
40% | 25% | 76~90 | 20% | 24% |