3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 3
-
110 Tấn công 92
-
60 Tấn công nguy hiểm 48
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
83'
75'
Stevanović
Dino Hasanovic
72'
Dzenan Zajmovic
68'
67'
Starčević
Haskić
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.6
-
0.7 Mất bàn 1
-
9.1 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.3 Phạt góc 5.1
-
2.4 Thẻ vàng 2.4
-
53.4% TL kiểm soát bóng 27%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 0% | 1~15 | 5% | 7% |
17% | 15% | 16~30 | 8% | 19% |
17% | 15% | 31~45 | 33% | 23% |
10% | 15% | 46~60 | 19% | 14% |
14% | 23% | 61~75 | 16% | 16% |
24% | 30% | 76~90 | 16% | 19% |