0
5
Hết
0 - 5
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
1 Số lần sút bóng 17
-
1 Sút cầu môn 7
-
68 Tấn công 136
-
30 Tấn công nguy hiểm 84
-
0 Sút ngoài cầu môn 10
- More
Tình hình chính
75'
73'
Hangya
59'
Dardai
48'
Bence
15'
Petryak
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
10.5 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.5 Phạt góc 2.9
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
49.8% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 19% | 17% |
17% | 16% | 16~30 | 23% | 10% |
15% | 20% | 31~45 | 13% | 12% |
20% | 20% | 46~60 | 13% | 17% |
15% | 16% | 61~75 | 7% | 12% |
17% | 22% | 76~90 | 21% | 28% |