
3
3
Hết
3 - 3
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
11 | Phạt góc | 2 |
3 | Phạt góc( HT) | 0 |
15 | Sút cầu môn | 7 |
10 | Sút cầu môn | 4 |
99 | Tấn công | 77 |
82 | Tấn công nguy hiểm | 47 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
Tình hình chính
Krobot

44'
Šimek

56'
73'

Ladra

73'
88'

89'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 0.8 |
1.5 | Mất bàn | 1.1 |
9.4 | Bị sút cầu môn | 9 |
5.2 | Phạt góc | 4.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
12 | Phạm lỗi | 10.3 |
50.1% | TL kiểm soát bóng | 51.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1-15 | 10% | 10% |
16% | 22% | 16-30 | 15% | 20% |
21% | 9% | 31-45 | 23% | 12% |
20% | 11% | 46-60 | 10% | 2% |
10% | 22% | 61-75 | 10% | 28% |
21% | 18% | 76-90 | 28% | 25% |