
4
2
Hết
4 - 2
(1 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 3 |
1 | Phạt góc nửa trận | 2 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
30 | Số lần sút bóng | 16 |
11 | Sút cầu môn | 7 |
91 | Tấn công | 86 |
53 | Tấn công nguy hiểm | 56 |
14 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
5 | Cản bóng | 6 |
7 | Đá phạt trực tiếp | 11 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
57% | TL kiểm soát bóng(HT) | 43% |
420 | Chuyền bóng | 375 |
80% | TL chuyền bóng tnành công | 74% |
10 | Phạm lỗi | 9 |
3 | Việt vị | 2 |
25 | Đánh đầu | 25 |
14 | Đánh đầu thành công | 11 |
5 | Số lần cứu thua | 8 |
15 | Tắc bóng | 15 |
8 | Cú rê bóng | 16 |
23 | Quả ném biên | 17 |
3 | Sút trúng cột dọc | 3 |
15 | Tắc bóng thành công | 15 |
13 | Cắt bóng | 5 |
2 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
Marco Schuster
Robert Leipertz

11'
12'

17'

Luka Krajnc

28'
37'

49'

Marvin Pieringer
ast: Florent Muslija

52'
Marcel Hoffmeier

54'
55'

Jannik Huth
Goal awarded

56'
Ron Schallenberg

60'
67'

67'

Felix Platte
Florent Muslija

69'
Uwe Hunemeier
Jasper van der Werff

69'
77'

78'

Dennis Srbeny
Marvin Pieringer

79'
Jonas Carls
Julian Justvan

79'
Marco Schuster

87'
Felix Platte
ast: Sirlord Conteh

89'



Đội hình
21 | Jannik Huth | 1 | Zieler R. |
33 | Hoffmeier M. | 21 | Muroya S. |
4 | van der Werff J. | 5 | Neumann P. |
24 | Heuer J. | 32 | Krajnc L. |
8 | Schallenberg R. | 18 | Kohn D. A. |
23 | Obermair R. | 7 | Besuschkow M. |
13 | Leipertz R. | 6 | Kunze F. |
30 | Muslija F. | 11 | Schaub L. |
10 | Justvan J. | 36 | Teuchert C. |
9 | Pieringer M. | 16 | Nielsen H. |
11 | Conteh S. | 14 | Beier M. |
Cầu thủ dự bị
6 | Schuster M. | 29 | Ondoua G. |
36 | Platte F. | 20 | Dehm J. |
28 | Carls J. | 30 | Leo Weinkauf |
32 | Bormuth R. | 27 | Walbrecht T. |
17 | Zingerle L. | 24 | Foti A. |
7 | Tachie R. | 8 | Leopold E. |
2 | Hunemeier U. | 23 | Tresoldi N. |
15 | Tobias Müller | 22 | Stolze S. |
18 | Srbeny D. | 37 | Kerk S. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
3.3 | Ghi bàn | 2.5 |
0.8 | Mất bàn | 1.2 |
7 | Bị sút cầu môn | 11.7 |
5 | Phạt góc | 5.7 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
8.3 | Phạm lỗi | 11.6 |
61.2% | TL kiểm soát bóng | 58.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 9% | 17% |
17% | 15% | 16~30 | 14% | 31% |
17% | 18% | 31~45 | 25% | 8% |
17% | 9% | 46~60 | 16% | 8% |
15% | 20% | 61~75 | 16% | 12% |
22% | 20% | 76~90 | 16% | 19% |