
0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 7 |
3 | Phạt góc nửa trận | 2 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
9 | Số lần sút bóng | 10 |
5 | Sút cầu môn | 4 |
125 | Tấn công | 100 |
92 | Tấn công nguy hiểm | 51 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
15 | Đá phạt trực tiếp | 7 |
59% | TL kiểm soát bóng | 41% |
55% | TL kiểm soát bóng(HT) | 45% |
2 | Số lần cứu thua | 5 |
Tình hình chính
Ivan Arsov

17'
19'

39'

42'

Asen Georgiev

45+1'
45+3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 1.3 |
1.5 | Mất bàn | 1.4 |
11 | Bị sút cầu môn | 10 |
4 | Phạt góc | 3.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 3.1 |
51.2% | TL kiểm soát bóng | 45.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 12% | 12% |
23% | 10% | 16~30 | 22% | 10% |
14% | 21% | 31~45 | 22% | 23% |
7% | 25% | 46~60 | 16% | 17% |
23% | 10% | 61~75 | 16% | 19% |
23% | 17% | 76~90 | 9% | 17% |