
1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 11 |
5 | Phạt góc( HT) | 6 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
12 | Sút cầu môn | 7 |
4 | Sút cầu môn | 3 |
58 | Tấn công | 62 |
18 | Tấn công nguy hiểm | 20 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
52% | TL kiểm soát bóng(HT) | 48% |
Tình hình chính
26'


42'
58'

Caceres A.

68'
73'

76'


78'
88'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.9 | Mất bàn | 1.2 |
13.5 | Bị sút cầu môn | 9.4 |
4.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.4 | Phạm lỗi | - |
42.7% | TL kiểm soát bóng | 46.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1-15 | 11% | 15% |
17% | 21% | 16-30 | 15% | 20% |
25% | 10% | 31-45 | 20% | 10% |
23% | 10% | 46-60 | 20% | 10% |
17% | 19% | 61-75 | 13% | 17% |
0% | 25% | 76-90 | 18% | 27% |