0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 11
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 5
-
97 Tấn công 112
-
79 Tấn công nguy hiểm 101
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
3 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
16 Đá phạt trực tiếp 17
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
8 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+2'
Sebastian Gonzalez Mozzo
90+1'
Joaquin Varela Romero
Fabian Larry Estoyanoff Poggio
74'
70'
Guillermo Cotugno
Jonathan Toledo
67'
29'
Robinson Martin Ferreira Garcia
de Marco S.
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
9.9 Bị sút cầu môn 8.8
-
4.4 Phạt góc 5.6
-
2.8 Thẻ vàng 3.6
-
48.2% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 0% | 2% |
15% | 21% | 16~30 | 6% | 23% |
26% | 23% | 31~45 | 12% | 20% |
18% | 7% | 46~60 | 6% | 11% |
13% | 10% | 61~75 | 30% | 5% |
15% | 26% | 76~90 | 45% | 35% |