
0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 1 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
8 | Sút cầu môn | 5 |
2 | Sút cầu môn | 1 |
83 | Tấn công | 65 |
55 | Tấn công nguy hiểm | 24 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
Tình hình chính
Yang Yu

41'
44'

Lu Pin
Cheng Yetong

54'
Shen Bokai
Zhao Haichao

54'
54'

71'

Yin Lu
Wang Zihao

77'
Li Xiaoting
Yang Yu

77'
Tan Xiang
Kovacevic M.

82'
90'




Đội hình
16 | Chen Bo | 10 | An Yifei |
28 | Cheng Yetong | 6 | Ge HaiLun |
12 | Huang Xin | 14 | Jiajun Huang |
1 | Jia XinYao | 24 | Xin Luo |
7 | Mladen Kovacevic | 9 | Nan Xiaoheng |
6 | Liang Rifu | 4 | Pan Kui |
9 | Alessandro Ferreira Leonardo | 17 | Sui Wei Jie |
3 | Wang Zihao | 33 | Wang Song |
27 | Yang Bing | 20 | Daniel Zhen Sheng Wong |
37 | Yang Yu | 2 | Zhang Chenliang |
32 | Zhao Haichao | 16 | Zhang Hao |
Cầu thủ dự bị
17 | Geng Taili | 12 | Zhao Chen |
11 | Song Guo | 13 | He Wei |
18 | Li Xiaoting | 23 | Liu Tianyang |
10 | Lu Cheng He | 1 | Li Yihao |
34 | Pin Lü | 27 | Li Zhongyi |
44 | David Mateos Ramajo | 19 | Lu Jiabin |
30 | Shen Bokai | 26 | Mei Jingxuan |
21 | Tan Xiang | 8 | Ouyang Bang |
29 | Wu Linfeng | 30 | Wang Lingke |
8 | Xie Weichao | 18 | Zifeng Xie |
15 | Yin Lu | 11 | Zhu Hai Wei |
4 | Zhu Mingxin |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 1.7 |
1.1 | Mất bàn | 1.4 |
5.5 | Bị sút cầu môn | 6.4 |
4 | Phạt góc | 6.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.8 |
50% | TL kiểm soát bóng | 50% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1-15 | 9% | 6% |
10% | 6% | 16-30 | 13% | 15% |
17% | 16% | 31-45 | 9% | 18% |
26% | 16% | 46-60 | 23% | 12% |
14% | 20% | 61-75 | 13% | 18% |
21% | 36% | 76-90 | 30% | 30% |