
6
3
Hết
6 - 3
(2 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 3 |
1 | Phạt góc( HT) | 1 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
12 | Sút cầu môn | 9 |
8 | Sút cầu môn | 5 |
80 | Tấn công | 88 |
39 | Tấn công nguy hiểm | 38 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
57% | TL kiểm soát bóng | 43% |
64% | TL kiểm soát bóng(HT) | 36% |
Tình hình chính

20'

21'
33'

37'


57'

61'

80'
89'


90'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 2.2 |
2 | Mất bàn | 1.9 |
11.7 | Bị sút cầu môn | 14.1 |
4.5 | Phạt góc | 3.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
53% | TL kiểm soát bóng | 46% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1-15 | 9% | 10% |
21% | 10% | 16-30 | 13% | 15% |
15% | 21% | 31-45 | 9% | 21% |
12% | 23% | 46-60 | 22% | 13% |
14% | 12% | 61-75 | 15% | 17% |
22% | 21% | 76-90 | 30% | 20% |