2
6
Hết
2 - 6
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 21
-
5 Sút cầu môn 14
-
74 Tấn công 86
-
41 Tấn công nguy hiểm 67
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
90'
81'
63'
53'
52'
48'
38'
35'
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.5
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
10 Bị sút cầu môn 6.9
-
3.7 Phạt góc 4.3
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
47.6% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 9% | 23% |
11% | 17% | 16~30 | 17% | 23% |
23% | 17% | 31~45 | 13% | 14% |
28% | 10% | 46~60 | 13% | 7% |
7% | 18% | 61~75 | 18% | 14% |
17% | 21% | 76~90 | 27% | 16% |