0
5
Hết
0 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
6 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 6
-
89 Tấn công 134
-
29 Tấn công nguy hiểm 71
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
74'
40'
30'
23'
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.6
-
3 Mất bàn 2.7
-
16 Bị sút cầu môn 15.9
-
4 Phạt góc 2.8
-
2.5 Thẻ vàng 1.3
-
43.4% TL kiểm soát bóng 42.5%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 11% | 1~15 | 18% | 14% |
17% | 14% | 16~30 | 4% | 11% |
26% | 18% | 31~45 | 27% | 19% |
21% | 17% | 46~60 | 13% | 12% |
21% | 17% | 61~75 | 13% | 21% |
13% | 20% | 76~90 | 22% | 21% |