1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
1 Số lần sút bóng 5
-
1 Sút cầu môn 5
-
107 Tấn công 124
-
31 Tấn công nguy hiểm 37
-
1 Thẻ vàng 3
- More
Tình hình chính
90'
87'
57'
42'
15'
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.8
-
2.6 Mất bàn 2.1
-
11.5 Bị sút cầu môn 9
-
5.6 Phạt góc 7.7
-
2.6 Thẻ vàng 3.2
-
48.5% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 13% | 1~15 | 23% | 6% |
11% | 7% | 16~30 | 13% | 10% |
17% | 14% | 31~45 | 20% | 13% |
14% | 23% | 46~60 | 9% | 23% |
11% | 23% | 61~75 | 10% | 15% |
17% | 18% | 76~90 | 23% | 30% |