0
5
Hết
0 - 5
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 24
-
4 Sút cầu môn 11
-
49 Tấn công 87
-
30 Tấn công nguy hiểm 63
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 13
- More
Tình hình chính
74'
66'
53'
50'
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
2.5 Mất bàn 1.1
-
14.7 Bị sút cầu môn 8.5
-
3.6 Phạt góc 6.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
38.4% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 8% | 10% |
22% | 11% | 16~30 | 14% | 10% |
7% | 13% | 31~45 | 20% | 14% |
22% | 22% | 46~60 | 18% | 27% |
3% | 17% | 61~75 | 14% | 14% |
25% | 24% | 76~90 | 26% | 22% |