0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 6
-
82 Tấn công 86
-
43 Tấn công nguy hiểm 83
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
19 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 6
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
316 Chuyền bóng 345
-
1 Việt vị 4
-
18 Đánh đầu thành công 22
-
5 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 12
-
10 Cú rê bóng 9
-
3 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
90+9'
Jakub Szumski
88'
Arvydas Novikovas
Ali Yasar
85'
82'
Batuhan Artarslan
66'
Mucahit Albayrak
45+5'
Eren Tozlu
Ibrahim Yilmaz
44'
Ferhat Yazgan
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.1
-
3.7 Phạt góc 5.7
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
15.9 Phạm lỗi 12.6
-
56% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 9% | 6% |
14% | 12% | 16~30 | 16% | 13% |
17% | 17% | 31~45 | 16% | 20% |
8% | 12% | 46~60 | 18% | 13% |
25% | 23% | 61~75 | 15% | 22% |
24% | 28% | 76~90 | 22% | 22% |