2
4
Hết
2 - 4
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 13
-
0 Phạt góc nửa trận 7
-
7 Số lần sút bóng 35
-
3 Sút cầu môn 18
-
80 Tấn công 113
-
15 Tấn công nguy hiểm 65
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
4 Sút ngoài cầu môn 17
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
77'
60'
53'
43'
23'
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 2.3
-
3.8 Mất bàn 2.6
-
21.4 Bị sút cầu môn 13.1
-
1.6 Phạt góc 3.4
-
0.7 Thẻ vàng 2.1
-
41.8% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 16% | 1~15 | 18% | 10% |
11% | 11% | 16~30 | 12% | 14% |
0% | 15% | 31~45 | 14% | 19% |
23% | 22% | 46~60 | 20% | 22% |
29% | 15% | 61~75 | 9% | 14% |
29% | 18% | 76~90 | 25% | 19% |