2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 4
-
100 Tấn công 101
-
79 Tấn công nguy hiểm 96
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
7 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 3
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
447 Chuyền bóng 423
-
0 Việt vị 3
-
4 Đánh đầu thành công 5
-
2 Số lần cứu thua 3
-
33 Tắc bóng 13
-
5 Cú rê bóng 7
-
19 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
47'
Sophia Smith
Rachel Hill
20'
7'
Hina Sugita
Mallory Pugh
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.8
-
3.8 Phạt góc 4.7
-
1.7 Thẻ vàng 1
-
10.5 Phạm lỗi 6.2
-
47.3% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 18% | 3% |
13% | 11% | 16~30 | 21% | 26% |
15% | 20% | 31~45 | 23% | 15% |
20% | 14% | 46~60 | 28% | 11% |
18% | 14% | 61~75 | 0% | 23% |
20% | 22% | 76~90 | 7% | 19% |