3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 1
-
8 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 4
-
9 Sút cầu môn 3
-
109 Tấn công 74
-
98 Tấn công nguy hiểm 53
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
8 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
3 Cản bóng 0
-
20 Đá phạt trực tiếp 11
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
545 Chuyền bóng 283
-
0 Việt vị 5
-
8 Đánh đầu thành công 14
-
3 Số lần cứu thua 6
-
12 Tắc bóng 11
-
3 Cú rê bóng 7
-
7 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Stiven Ricardo Plaza Castillo
Junior Nazareno Sornoza Moreira
83'
Jaime Javier Ayovi Corozo
Jonatan Jesus Bauman
83'
Jose Angulo
Cristian Alberto Pellerano
82'
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
79'
79'
Carlos Alberto
77'
Ze Ricardo
Alexandre Egea
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
ast: Richard Hernan Schunke
74'
William Vargas Leon
Pedro Perlaza
73'
Danny Alejandro Cabezas Bazan
Fernando Vicente Gaibor
72'
70'
Raul Caceres
Patric Cabral Lalau
70'
Carlos Alberto
Henrique Almeida Caixeta Nascentes
70'
Eder Ferreira Graminho
Fernando Vicente Gaibor
68'
68'
Henrique Almeida Caixeta Nascentes
Pedro Perlaza
68'
61'
Kawe
Aloisio Dos Santos,Aloisio
61'
Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh
Felipe Azevedo Dos Santos
Fernando Vicente Gaibor
ast: Pedro Perlaza
43'
Junior Nazareno Sornoza Moreira
ast: Fernando Vicente Gaibor
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Independiente Jose Teran 3-4-2-1
-
1Ramirez W.
-
2Segovia L.5Schunke R.25Ordonez J.
-
6Chavez J.23Ortiz L.16Pellerano C.13Perlaza P.
-
10Sornoza J.7Gaibor F.
-
32Bauman J.
-
19Henrique Almeida50Aloisio11Felipe Azevedo
-
13Rodriguinho21Lucas Kal30Ale
-
2Patric3Iago Maidana33Eder Ferreira6Marlon
-
42Jailson
America MG 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
9Angulo Caicedo C. A.25Arthur
-
20Angulo J.27Caceres R.
-
31Arce B.38Carlos Alberto
-
18Ayovi J.32Carlos Junio
-
11Cabezas D.39Flavio
-
15Caicedo B.18Gustavo
-
14Carabajal M.14Gustavo M.
-
12Lopez J.15Juninho Valoura
-
22Pinargote Lara K. D.31Kawe
-
17Plaza S.1Matheus Cavichioli
-
27Vargas W.12Michellon A. M.
-
5Ze Ricardo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
6.8 Bị sút cầu môn 14
-
5.3 Phạt góc 4.5
-
3.3 Thẻ vàng 2.5
-
12.6 Phạm lỗi 16.6
-
54.2% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 22% | 1~15 | 8% | 16% |
18% | 3% | 16~30 | 13% | 8% |
18% | 18% | 31~45 | 16% | 13% |
27% | 11% | 46~60 | 16% | 16% |
11% | 22% | 61~75 | 18% | 13% |
13% | 22% | 76~90 | 27% | 30% |