
3
3
Hết
3 - 3
(1 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 9 |
2 | Phạt góc( HT) | 3 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
11 | Sút cầu môn | 15 |
5 | Sút cầu môn | 9 |
102 | Tấn công | 107 |
47 | Tấn công nguy hiểm | 72 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
42% | TL kiểm soát bóng | 58% |
45% | TL kiểm soát bóng(HT) | 55% |
Tình hình chính
10'


18'
40'


58'

62'
69'


76'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 1.3 |
1.9 | Mất bàn | 2.5 |
12.2 | Bị sút cầu môn | 12.5 |
3.8 | Phạt góc | 6.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
44.2% | TL kiểm soát bóng | 49.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1-15 | 21% | 12% |
13% | 12% | 16-30 | 17% | 16% |
29% | 12% | 31-45 | 15% | 16% |
12% | 22% | 46-60 | 8% | 23% |
13% | 19% | 61-75 | 21% | 10% |
16% | 22% | 76-90 | 15% | 21% |