0
5
Hết
0 - 5
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 22
-
6 Sút cầu môn 10
-
100 Tấn công 126
-
46 Tấn công nguy hiểm 78
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
3 Sút ngoài cầu môn 12
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- More
Tình hình chính
75'
60'
57'
55'
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.4
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.5 Phạt góc 5.1
-
1 Thẻ vàng 0
-
44.8% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 19% | 1~15 | 15% | 13% |
10% | 6% | 16~30 | 11% | 13% |
20% | 15% | 31~45 | 22% | 6% |
17% | 32% | 46~60 | 16% | 6% |
10% | 8% | 61~75 | 17% | 17% |
22% | 17% | 76~90 | 17% | 41% |