Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
0.7
|
Ghi bàn |
1.2
|
2.4
|
Mất bàn |
2.1
|
18.7
|
Bị sút cầu môn |
12.2
|
1
|
Phạt góc |
5.2
|
2.3
|
Thẻ vàng |
3.1
|
44%
|
TL kiểm soát bóng |
51%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
7% |
5% |
1-15 |
10% |
16% |
15% |
15% |
16-30 |
12% |
7% |
17% |
29% |
31-45 |
10% |
10% |
13% |
13% |
46-60 |
15% |
18% |
5% |
19% |
61-75 |
23% |
16% |
35% |
15% |
76-90 |
26% |
29% |