2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
4 Thẻ vàng 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90+2'
Artem Gurenko
Sadovnichiy I.
79'
75'
Musa Isah
ast: Artem Gurenko
71'
Vladislav Solanovich
62'
Dmitri Gomza
ast: Artur Slabashevich
Alimardon Shukurov
51'
Pavel Sawicki
48'
Roman Pasevich
41'
21'
Ilya Kukharchyk
Pavel Sawicki
19'
19'
Kirill Rodionov
14'
Chesnokov I.
Aleksey Legchilin
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
7.8 Phạt góc 5.4
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
54.8% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 9% | 10% |
12% | 12% | 16~30 | 11% | 18% |
22% | 12% | 31~45 | 20% | 20% |
22% | 12% | 46~60 | 20% | 18% |
17% | 20% | 61~75 | 33% | 12% |
15% | 23% | 76~90 | 5% | 20% |