
3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 3 |
2 | Phạt góc( HT) | 3 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
11 | Sút cầu môn | 9 |
4 | Sút cầu môn | 2 |
104 | Tấn công | 95 |
53 | Tấn công nguy hiểm | 36 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
0 | Cản phá | 4 |
18 | Quả đá phạt | 19 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
49% | TL kiểm soát bóng(HT) | 51% |
391 | Chuyền bóng | 313 |
16 | Phạm lỗi | 17 |
1 | Việt vị | 1 |
18 | Quả đánh đầu TC | 18 |
2 | Cứu bóng | 1 |
16 | Xoạc bóng | 10 |
12 | Rê bóng | 9 |
0 | Sút vào cột | 1 |
8 | Chặn bóng | 10 |
Tình hình chính
21'

45+2'

Yuri Lara

57'
Quintero J.
ast: Nene

80'
84'

Nene

89'
Palacios C.

90+6'
Palacios C.

90+7'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 1.1 |
0.3 | Mất bàn | 0.9 |
10.2 | Bị sút cầu môn | 12.9 |
4.7 | Phạt góc | 4.4 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.9 | Phạm lỗi | 12.3 |
49.4% | TL kiểm soát bóng | 49.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 22% | 1-15 | 11% | 6% |
12% | 7% | 16-30 | 14% | 6% |
21% | 25% | 31-45 | 21% | 15% |
26% | 11% | 46-60 | 4% | 25% |
12% | 11% | 61-75 | 23% | 15% |
17% | 22% | 76-90 | 23% | 31% |