
0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 4 |
3 | Phạt góc( HT) | 1 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
13 | Sút cầu môn | 5 |
4 | Sút cầu môn | 4 |
109 | Tấn công | 119 |
46 | Tấn công nguy hiểm | 46 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 1 |
5 | Cản phá | 5 |
18 | Quả đá phạt | 11 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
57% | TL kiểm soát bóng(HT) | 43% |
365 | Chuyền bóng | 360 |
10 | Phạm lỗi | 18 |
1 | Việt vị | 1 |
26 | Quả đánh đầu TC | 17 |
3 | Cứu bóng | 4 |
30 | Xoạc bóng | 27 |
10 | Rê bóng | 6 |
9 | Chặn bóng | 10 |
Tình hình chính
Rodallega H.

40'
43'

Douglas Borel

45+5'
89'

90+2'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1 |
0.8 | Mất bàn | 1.2 |
9.7 | Bị sút cầu môn | 7.3 |
4.2 | Phạt góc | 6.7 |
3.3 | Thẻ vàng | 3.3 |
19.2 | Phạm lỗi | 13.5 |
52.2% | TL kiểm soát bóng | 53% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 23% | 1-15 | 7% | 13% |
18% | 19% | 16-30 | 11% | 13% |
13% | 23% | 31-45 | 11% | 22% |
18% | 3% | 46-60 | 14% | 20% |
11% | 11% | 61-75 | 18% | 20% |
18% | 19% | 76-90 | 37% | 11% |