3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 137
-
52 Tấn công nguy hiểm 110
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
4 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 7
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
308 Chuyền bóng 421
-
3 Việt vị 1
-
6 Đánh đầu thành công 7
-
4 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 18
-
10 Cú rê bóng 7
-
6 Cắt bóng 5
- More
Tình hình chính
Camilo Charris
Juan Carlos Mosquera Gomez
86'
Diego Armando Ruiz De La Rosa
Jorge Posada
86'
Jonathan Avila Martinez
Jose Luis Moreno Pena
67'
66'
Lewis Sinisterra
Johan Bocanegra
66'
Johar Mejia
Julian Millan
Leonardo Jose Flores Soto
Jose Gabriel Ramirez Agudelo
60'
Darwin German Lopez Beltrame
Ivan David Rivas Mendoza
59'
46'
Juan Manuel Valencia
Fabio Delgado
46'
Stiven Valencia
Luis Alberto Caicedo Mosquera
46'
Henry Andres Rojas
Feiver Alonso Mercado Galera
Jose Gabriel Ramirez Agudelo
34'
José Andrade
ast: Ivan David Rivas Mendoza
31'
Jose Luis Moreno Pena
ast: Jose Gabriel Ramirez Agudelo
22'
20'
Fabio Delgado
Ivan David Rivas Mendoza
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Patriotas FC 3-4-2-1
-
71Hurtado L.
-
3Moreno J.18Payares L.5Rodas M.
-
25De Las Salas C.27Ramirez J.16Perez L.22Posada J.
-
13Mosquera C.10Andrade J.
-
30Rivas I.
-
17Mercado F.
-
15Valencia K.14Castillo Manyoma A.18Bocanegra J.
-
6Caicedo M. L. A.13Caicedo J.
-
21Perez F. J. S.33Cummings H.29Millan J.25Delgado F.
-
22Hernandez E.
Cortulua 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
1Amaya Garcia J. A.12Arias M.
-
2Avila Martinez J.37Colorado J.
-
9Bolanos E.20Mejia J.
-
26Charris C.27Rojas H.
-
21Flores L.28Sinisterra Grueso L. A.
-
17Lopez D.3Valencia Asprilla S. A.
-
20Ruiz D.10Valencia J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 1.2
-
9.7 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.9 Phạt góc 5.5
-
2.8 Thẻ vàng 2.8
-
9.2 Phạm lỗi 12.5
-
51.9% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 12% | 20% |
8% | 15% | 16~30 | 9% | 11% |
23% | 18% | 31~45 | 9% | 29% |
14% | 7% | 46~60 | 25% | 14% |
20% | 18% | 61~75 | 9% | 2% |
23% | 28% | 76~90 | 34% | 20% |