2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 4
-
67 Tấn công 117
-
42 Tấn công nguy hiểm 51
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- More
Tình hình chính
85'
Oya
67'
Sato
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
2.1 Mất bàn 1.5
-
15.2 Bị sút cầu môn 15.2
-
3.3 Phạt góc 3.6
-
0.3 Thẻ vàng 1
-
45.4% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 16% | 6% |
12% | 13% | 16~30 | 12% | 30% |
14% | 15% | 31~45 | 9% | 12% |
16% | 13% | 46~60 | 25% | 14% |
16% | 20% | 61~75 | 22% | 24% |
24% | 20% | 76~90 | 12% | 14% |