
2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 1 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
19 | Số lần sút bóng | 6 |
6 | Sút cầu môn | 2 |
140 | Tấn công | 93 |
85 | Tấn công nguy hiểm | 34 |
13 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
63% | TL kiểm soát bóng | 37% |
65% | TL kiểm soát bóng(HT) | 35% |
Tình hình chính
Renan Oliveira

54'
Tadič

57'
75'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 0.8 |
0.6 | Mất bàn | 1.8 |
5 | Bị sút cầu môn | 15.6 |
7.8 | Phạt góc | 3.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
59.9% | TL kiểm soát bóng | 40.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 10% | 11% |
15% | 8% | 16~30 | 10% | 16% |
13% | 16% | 31~45 | 16% | 11% |
17% | 12% | 46~60 | 18% | 21% |
15% | 24% | 61~75 | 18% | 18% |
22% | 28% | 76~90 | 24% | 21% |