0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 5
-
1 Sút cầu môn 3
-
109 Tấn công 84
-
52 Tấn công nguy hiểm 51
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Matias Lionel Fritzler
90+1'
67'
Tomas Hernan Mantia
63'
Gino Barbieri
Edgardo Maldonado
62'
56'
Enzo Trinidad
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.7
-
0.7 Mất bàn 1.4
-
10.1 Bị sút cầu môn 9.6
-
3.2 Phạt góc 3.5
-
2.5 Thẻ vàng 1.5
-
9 Phạm lỗi 0
-
47% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 3% | 1~15 | 19% | 12% |
20% | 20% | 16~30 | 22% | 14% |
13% | 23% | 31~45 | 16% | 19% |
20% | 6% | 46~60 | 9% | 17% |
20% | 16% | 61~75 | 9% | 14% |
20% | 30% | 76~90 | 22% | 21% |