
1
4
Hết
1 - 4
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 4 |
5 | Phạt góc( HT) | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
12 | Sút cầu môn | 9 |
4 | Sút cầu môn | 7 |
58 | Tấn công | 62 |
64 | Tấn công nguy hiểm | 62 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
5 | Cản phá | 2 |
45% | TL kiểm soát bóng | 55% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
358 | Chuyền bóng | 452 |
7 | Phạm lỗi | 26 |
2 | Việt vị | 2 |
7 | Quả đánh đầu TC | 14 |
3 | Cứu bóng | 3 |
9 | Xoạc bóng | 9 |
3 | Rê bóng | 6 |
1 | Sút vào cột | 0 |
8 | Chặn bóng | 6 |
Tình hình chính
12'

13'

Park Han-Bin

27'
Park Han-Bin
ast: Jeong Ho Yeon

36'
52'

55'

Calver A.

56'
57'

61'

72'

90+4'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 1.6 |
0.9 | Mất bàn | 1.2 |
9 | Bị sút cầu môn | 11.7 |
3.7 | Phạt góc | 3.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
12.1 | Phạm lỗi | 11.4 |
58.7% | TL kiểm soát bóng | 58.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1-15 | 14% | 13% |
12% | 8% | 16-30 | 16% | 22% |
21% | 26% | 31-45 | 14% | 9% |
18% | 11% | 46-60 | 18% | 13% |
12% | 26% | 61-75 | 16% | 11% |
23% | 20% | 76-90 | 20% | 29% |