
1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 4 |
1 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
9 | Sút cầu môn | 7 |
3 | Sút cầu môn | 5 |
92 | Tấn công | 119 |
43 | Tấn công nguy hiểm | 53 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
3 | Cản phá | 5 |
12 | Quả đá phạt | 18 |
40% | TL kiểm soát bóng | 60% |
41% | TL kiểm soát bóng(HT) | 59% |
315 | Chuyền bóng | 481 |
16 | Phạm lỗi | 11 |
3 | Việt vị | 1 |
22 | Quả đánh đầu TC | 13 |
2 | Cứu bóng | 2 |
15 | Xoạc bóng | 15 |
2 | Rê bóng | 4 |
1 | Sút vào cột | 0 |
15 | Xoạc bóng TC | 15 |
16 | Chặn bóng | 8 |
1 | Kiến tạo | 2 |
Tình hình chính
28'

Watari D.
ast: Shichi T.

37'
45'

46'

Croux J.
Watari D.

57'
Grolli D.

67'
68'

Yuzawa M.
Maejima Y.

75'
77'

86'

87'

Tanabe S.
Nakamura S.

88'
Kitajima Y.
Miya D.

88'
Lukian
Juanma Delgado

88'
90+2'




Đội hình
31 | Masaaki Murakami | 38 | Keisuke Osako |
5 | Daiki Miya | 3 | Tsukasa Shiotani |
33 | Douglas Ricardo Grolli | 4 | Hayato Araki |
3 | Tatsuki Nara | 19 | Sho Sasaki |
13 | Takaaki Shichi | 15 | Tomoya Fujii |
40 | Shun Nakamura | 17 | Taishi Matsumoto |
6 | Mae Hiroyuki | 7 | Gakuto Notsuda |
29 | Yota Maejima | 24 | Shunki Higashi |
11 | Yuya Yamagishi | 10 | Tsukasa Morishima |
16 | Daiki Watari | 39 | Makoto Mitsuta |
9 | Juan Manuel Delgado Moreno Juanma | 13 | Nassim Ben Khalifa |
Cầu thủ dự bị
41 | Takumi Nagaishi | 22 | Goro Kawanami |
2 | Masato Yuzawa | 21 | Jelani Reshaun Sumiyoshi |
36 | Takahiro Yanagi | 2 | Yuki Nogami |
14 | Jordy Croux | 18 | Yoshifumi Kashiwa |
25 | Yuji Kitajima | 30 | Makoto Akira Shibasaki |
19 | Sotan Tanabe | 37 | Jose Antonio dos Santos Junior |
17 | Lukian Araujo de Almeida | 9 | Douglas Vieira da Silva |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 2.1 |
0.9 | Mất bàn | 0.5 |
7.2 | Bị sút cầu môn | 7.9 |
3.8 | Phạt góc | 5.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
13.4 | Phạm lỗi | 14.8 |
42% | TL kiểm soát bóng | 51.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1-15 | 14% | 7% |
12% | 14% | 16-30 | 10% | 14% |
15% | 11% | 31-45 | 10% | 28% |
15% | 20% | 46-60 | 16% | 14% |
20% | 14% | 61-75 | 21% | 14% |
28% | 29% | 76-90 | 26% | 21% |