1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 119
-
43 Tấn công nguy hiểm 53
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
16 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 18
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
315 Chuyền bóng 481
-
3 Việt vị 1
-
22 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 15
-
2 Cú rê bóng 4
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 15
-
15 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+2'
Makoto Akira Shibasaki
Tsukasa Morishima
Lukian Araujo de Almeida
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
88'
Yuji Kitajima
Daiki Miya
88'
Sotan Tanabe
Shun Nakamura
88'
87'
Yuki Nogami
Makoto Mitsuta
86'
Douglas Vieira da Silva
77'
Douglas Vieira da Silva
ast: Gakuto Notsuda
Masato Yuzawa
Yota Maejima
75'
68'
Gakuto Notsuda
Douglas Ricardo Grolli
67'
Jordy Croux
Daiki Watari
57'
46'
Douglas Vieira da Silva
Nassim Ben Khalifa
45'
Nassim Ben Khalifa
Daiki Watari
ast: Takaaki Shichi
37'
28'
Makoto Mitsuta
ast: Nassim Ben Khalifa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Avispa Fukuoka 3-4-2-1
-
31Murakami M.
-
5Miya D.33Grolli D.3Nara T.
-
13Shichi T.6Mae H.40Nakamura S.29Maejima Y.
-
11Yamagishi Y.16Watari D.
-
9Juanma Delgado
-
13Ben Khalifa N.
-
10Morishima T.39Mitsuta M.
-
15Fujii T.7Notsuda G.17Matsumoto T.24Higashi S.
-
3Shiotani T.4Araki H.19Sasaki S.
-
38Osako K.
Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
41Nagaishi T.22Kawanami G.
-
2Yuzawa M.21Sumiyoshi J. R.
-
36Yanagi T.2Nogami Y.
-
14Croux J.18Kashiwa Y.
-
25Kitajima Y.30Shibasaki K.
-
19Tanabe S.37Junior Santos
-
17Lukian9Vieira D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 0.5
-
7.2 Bị sút cầu môn 7.9
-
3.8 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
13.4 Phạm lỗi 14.8
-
42% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 15% | 3% |
15% | 18% | 16~30 | 10% | 6% |
21% | 13% | 31~45 | 6% | 35% |
23% | 10% | 46~60 | 8% | 19% |
13% | 18% | 61~75 | 21% | 12% |
15% | 18% | 76~90 | 38% | 22% |