4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 2
-
140 Tấn công 61
-
46 Tấn công nguy hiểm 22
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
14 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 0
-
20 Đá phạt trực tiếp 16
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
621 Chuyền bóng 299
-
3 Việt vị 2
-
11 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 12
-
10 Cú rê bóng 10
-
9 Tắc bóng thành công 14
-
15 Cắt bóng 10
-
4 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
87'
Douglas Moreira Fagundes
Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva
80'
Riku Yamane
Ken Matsubara
80'
79'
Yuji Takahashi
78'
Yuki Muto
Matheus Goncalves Savio
71'
Kaito Mori
Mao Hosoya
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Takuma Nishimura
66'
Teruhito Nakagawa
Kota Mizunuma
65'
Shinnosuke Hatanaka
61'
Kota Watanabe
Tomoki Iwata
57'
54'
Matheus Goncalves Savio
Leonardo de Sousa Pereira
ast: Shinnosuke Hatanaka
47'
46'
Douglas Moreira Fagundes
Sachiro Toshima
46'
Naoki Kawaguchi
Takuma Ominami
46'
Takuto Kato
Masatoshi MIHARA
Kota Mizunuma
ast: Leonardo de Sousa Pereira
28'
Leonardo de Sousa Pereira
ast: Jose Elber Pimentel da Silva
19'
Takuma Nishimura
ast: Leonardo de Sousa Pereira
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yokohama F Marinos 4-2-3-1
-
1Takaoka Y.
-
2Nagato K.33Tsunoda R.4Hatanaka S.27Matsubara K.
-
24Iwata T.16Fujita J.
-
7Elber30Nishimura T.18Mizunuma K.
-
92Leo Ceara
-
19Hosoya M.14Koyamatsu T.
-
25Ominami T.10Matheus Savio28Toshima S.2Mitsumaru H.
-
27Mihara M.
-
3Takahashi Y.44Kamijima T.4Koga T.
-
21Sasaki M.
Kashiwa Reysol 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
-
50Obinna O. P.1Saruta H.
-
5Eduardo32Tanaka H.
-
17Miyaichi R.24Kawaguchi N.
-
10Junior M.22Dodi
-
23Nakagawa T.30Kato T.
-
28Yamane R.39Mori K.
-
6Watanabe K.9Muto Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 0.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 9
-
4.8 Phạt góc 5
-
1.3 Thẻ vàng 1.5
-
13.2 Phạm lỗi 11.9
-
63.8% TL kiểm soát bóng 42.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1~15 | 4% | 20% |
18% | 9% | 16~30 | 18% | 13% |
15% | 15% | 31~45 | 15% | 16% |
18% | 18% | 46~60 | 22% | 11% |
8% | 9% | 61~75 | 22% | 20% |
23% | 28% | 76~90 | 15% | 16% |