
2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 7 |
2 | Phạt góc( HT) | 3 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
6 | Sút cầu môn | 14 |
2 | Sút cầu môn | 6 |
86 | Tấn công | 93 |
37 | Tấn công nguy hiểm | 54 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 8 |
1 | Cản phá | 6 |
7 | Quả đá phạt | 10 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
55% | TL kiểm soát bóng(HT) | 45% |
470 | Chuyền bóng | 417 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
3 | Việt vị | 0 |
16 | Quả đánh đầu TC | 9 |
4 | Cứu bóng | 0 |
9 | Xoạc bóng | 8 |
6 | Rê bóng | 3 |
1 | Sút vào cột | 0 |
8 | Chặn bóng | 9 |
Tình hình chính
Ayer Boya K.
Haakenstad M.

34'
Kurtovic W. A.
ast: Jansen Q.

41'
46'

48'

Ofkir M.
ast: Tveter A.

51'
52'

57'

63'

Gussias S.
Vega D.

73'
Ordagic A.
Singh H.

73'
75'

75'

81'




Đội hình
1 | Jacob Storevik | 1 | Jakob Haugaard |
2 | Mats Haakenstad | 4 | Jostein Gundersen |
3 | Quint Jansen | 20 | Casper Oyvann |
4 | Ian Smeulers | 28 | Christophe Psyche |
15 | Jesper Taaje | 8 | Kent Are Antonsen |
5 | Aleksander Nilsson | 11 | Ruben Yttergard Jenssen |
8 | William Albin Kurtovic | 19 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen |
24 | Harmeet Singh | 22 | Sakarias Opsahl |
7 | Mohamed Ofkir | 25 | Lasse Nilsen |
10 | Deyver Antonio Vega Alvarez | 9 | Moses Ebiye |
14 | Alexander Ruud Tveter | 10 | August Mikkelsen |
Cầu thủ dự bị
12 | Hugo Keto | 12 | Simon Thomas |
9 | Sivert Gussias | 5 | Anders Jenssen |
13 | Lars Markmanrud | 14 | Waren Hakon Christofer Kamanzi |
19 | Amer Ordagic | 15 | Jasse Tuominen |
23 | Keanin Ayer | 17 | Eric Kitolano |
25 | Vetle Walle Egeli | 23 | Runar Robinsonn Norheim |
41 | Benjamin Andersen | 26 | Isak Kjelsrud Vik |
21 | Fredrik Flo |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 2.6 |
1.8 | Mất bàn | 1.3 |
13.1 | Bị sút cầu môn | 6 |
5.3 | Phạt góc | 5.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.1 |
9.5 | Phạm lỗi | 8.6 |
54.5% | TL kiểm soát bóng | 49.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1-15 | 14% | 10% |
20% | 14% | 16-30 | 12% | 13% |
15% | 18% | 31-45 | 22% | 16% |
13% | 12% | 46-60 | 14% | 27% |
26% | 14% | 61-75 | 12% | 13% |
9% | 22% | 76-90 | 24% | 18% |