1
5
Hết
1 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 17
-
5 Sút cầu môn 8
-
116 Tấn công 97
-
75 Tấn công nguy hiểm 68
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- More
Tình hình chính
85'
76'
44'
36'
15'
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.9
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
10.7 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.4 Phạt góc 5.2
-
3 Thẻ vàng 2.1
-
52.4% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 26% | 1~15 | 13% | 15% |
11% | 11% | 16~30 | 9% | 23% |
34% | 15% | 31~45 | 26% | 15% |
3% | 21% | 46~60 | 17% | 7% |
21% | 3% | 61~75 | 13% | 11% |
21% | 21% | 76~90 | 20% | 26% |