5
1
Hết
5 - 1
(5 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 2
-
65 Tấn công 39
-
29 Tấn công nguy hiểm 21
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
0 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
70'
35'
29'
28'
26'
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
10.1 Bị sút cầu môn 9.2
-
6.7 Phạt góc 4.8
-
3.4 Thẻ vàng 2.1
-
52.8% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 14% | 13% |
30% | 18% | 16~30 | 20% | 32% |
11% | 14% | 31~45 | 17% | 10% |
7% | 18% | 46~60 | 14% | 10% |
19% | 12% | 61~75 | 11% | 2% |
19% | 22% | 76~90 | 22% | 29% |