4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 5
-
8 Sút cầu môn 3
-
129 Tấn công 83
-
96 Tấn công nguy hiểm 41
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
1 Thẻ vàng 1
-
16 Sút ngoài cầu môn 2
-
21 Đá phạt trực tiếp 14
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
5 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Vagner Goncalves
ast: Francisco Madinga
77'
Danylo Kanevtsev
72'
Vagner Goncalves
ast: Paata Gudushauri
53'
Vagner Goncalves
ast: Honore Gomis
47'
Paata Gudushauri
ast: Tsotne Mosiashvili
39'
35'
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 3.6
-
6.7 Bị sút cầu môn 14.5
-
5.9 Phạt góc 3.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
59% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 3% | 14% |
6% | 16% | 16~30 | 9% | 14% |
6% | 13% | 31~45 | 27% | 11% |
14% | 13% | 46~60 | 15% | 15% |
27% | 27% | 61~75 | 21% | 19% |
33% | 16% | 76~90 | 24% | 23% |