1
3
Hết
1 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 12
-
10 Sút cầu môn 6
-
115 Tấn công 91
-
59 Tấn công nguy hiểm 28
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- More
Tình hình chính
75'
73'
58'
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 0.8
-
10.2 Bị sút cầu môn 9.7
-
5.8 Phạt góc 4.6
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
56.4% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 15% | 1~15 | 13% | 18% |
16% | 15% | 16~30 | 22% | 13% |
6% | 13% | 31~45 | 10% | 18% |
16% | 10% | 46~60 | 17% | 10% |
16% | 31% | 61~75 | 17% | 10% |
20% | 13% | 76~90 | 19% | 28% |