4
3
Hết
4 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 5
-
84 Tấn công 88
-
64 Tấn công nguy hiểm 71
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
77'
75'
70'
50'
47'
44'
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 2.1
-
2 Mất bàn 0.4
-
10.4 Bị sút cầu môn 4.8
-
6.8 Phạt góc 5.8
-
2.5 Thẻ vàng 1.5
-
53% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 8% | 12% |
20% | 19% | 16~30 | 18% | 16% |
8% | 14% | 31~45 | 19% | 10% |
24% | 12% | 46~60 | 19% | 8% |
24% | 12% | 61~75 | 13% | 24% |
8% | 29% | 76~90 | 21% | 28% |