3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 3
-
58 Tấn công 64
-
30 Tấn công nguy hiểm 45
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
6 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
80'
58'
43'
26'
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
5.6 Bị sút cầu môn 7.9
-
7.4 Phạt góc 3.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.3
-
54.6% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 5% | 1~15 | 10% | 22% |
18% | 18% | 16~30 | 19% | 10% |
13% | 18% | 31~45 | 14% | 15% |
18% | 13% | 46~60 | 17% | 25% |
15% | 23% | 61~75 | 16% | 10% |
15% | 21% | 76~90 | 22% | 17% |