4
2
Hết
4 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 8
-
83 Tấn công 90
-
30 Tấn công nguy hiểm 40
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
8 Phạm lỗi 4
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 0
-
4 Đá phạt trực tiếp 10
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
432 Chuyền bóng 564
-
2 Việt vị 1
-
13 Đánh đầu thành công 13
-
5 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 13
-
0 Cú rê bóng 3
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
Lars Veldwijk
90+5'
86'
Ryu Seungwoo
ast: Oh Hyun Gyu
Lars Veldwijk
Kim Hyun
70'
Kim Hyun
ast: Seung-Woo Lee
69'
Shin Se Gye
67'
55'
Oh Hyun Gyu
Manabu Saito
Jeong Jae Yong
ast: Murilo Henrique Pereira Rocha
49'
46'
Han Suk Jong
Lee Jong Sung
46'
Ko Myeong Seok
Yang Sang Min
27'
An Byong Jun
ast: Kim Tae Hwan
Murilo Henrique Pereira Rocha
Lee Gi-Hyuk
14'
Seung-Woo Lee
Jae-yun Jung
14'
Kim Hyun
ast: Park Min Gyu
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Suwon FC 4-2-3-1
-
1Park Bae-jong
-
3Park Min-Gyu14Kim Geon-Ung30Shin Se-Gye22Lee Yong
-
6Park Joo-Ho8Jeong Jae-Yong
-
16Jung Jae-Yun17Jang Hyeok-Jin23Lee Gi-Hyuk
-
72Kim Hyun
-
22An Byong-Jun14Jeon Jin-Woo
-
11Kim Tae-Hwan10Jeong Seung-Won92Lee Jong-Sung5Saito M.23Lee Ki-Je
-
35Jang Ho-Ik39Min Sang-Gi3Yang Sang-Min
-
21Yang Hyung-Mo
Suwon Samsung Bluewings 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
2Jeong Dong-Ho4Bulthuis D.
-
4Kwak Yun-Ho15Go Myeong-Seok
-
11Lee Seung-Woo6Han Suk-Jong
-
10Murilo19No Dong-Geon
-
25Nissila U.18Oh Hyun-Gyu
-
9Veldwijk L.33Park Dae-Won
-
51Yoo Hyun30Ryu Seung-Woo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.5
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
11.8 Bị sút cầu môn 13.3
-
3.6 Phạt góc 4.5
-
1 Thẻ vàng 1.6
-
10 Phạm lỗi 8.3
-
43.4% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 8% | 12% |
6% | 11% | 16~30 | 8% | 17% |
23% | 14% | 31~45 | 8% | 9% |
17% | 18% | 46~60 | 25% | 19% |
17% | 14% | 61~75 | 33% | 21% |
21% | 29% | 76~90 | 16% | 19% |