0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 5
-
108 Tấn công 102
-
58 Tấn công nguy hiểm 38
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
12 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 18
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
400 Chuyền bóng 475
-
78% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
11 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 5
-
17 Tắc bóng 20
-
9 Cú rê bóng 13
-
28 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
17 Tắc bóng thành công 20
-
9 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Heber Araujo dos Santos
Talles Magno
89'
Andres Jasson
Santiago Rodriguez
82'
Thiago Eduardo de Andrade
Abu Danladi
Joseph Yeramid Rosales Erazo
81'
Adrien Hunou
Franco Fragapane
69'
68'
Thiago Eduardo de Andrade
Maximiliano Moralez
68'
Tayvon Gray
Keaton Parks
Luis Amarilla
Bongokuhle Hlongwane
46'
Joseph Yeramid Rosales Erazo
44'
D.J. Taylor
39'
Wil Trapp
36'
Bakaye Dibassy
31'
29'
Alexander Martin Callens Asin
ast: Santiago Rodriguez
19'
Malte Amundsen
Chris Gloster
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Minnesota United FC 4-2-3-1
-
97Dayne S. C.
-
92Lawrence K.12Dibassy B.14Kallman B.27Taylor D.
-
20Trapp W.8Rosales J.
-
7Fragapane F.10Reynoso E.21Hlongwane B.
-
17Lod R.
-
11Castellanos V.
-
20Rodriguez S.10Moralez M.43Magno T.
-
55Parks K.7Morales A.
-
26Acevedo Tabarez N. B.5Martins T.6Callens A.2Gloster C.
-
1Johnson S.
New York City FC 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
23Hunou A.8Andrade T.
-
5Hayes J.9Heber
-
91Fisher O.23Zelalem G.
-
18Danladi A.12Meineche M.
-
11Hansen N.24Tayvon Gray
-
9Amarilla L.21Jasson A.
-
13Eric Dick13Barraza L.
-
36Kibunguchy N.32Latinovich V.
-
80Haak J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.3
-
1.2 Mất bàn 0.6
-
13.2 Bị sút cầu môn 8.6
-
7 Phạt góc 6.2
-
2.3 Thẻ vàng 3.1
-
11.7 Phạm lỗi 14.5
-
51.8% TL kiểm soát bóng 60.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 16% | 12% |
17% | 5% | 16~30 | 11% | 16% |
17% | 25% | 31~45 | 16% | 19% |
7% | 23% | 46~60 | 24% | 9% |
17% | 12% | 61~75 | 11% | 19% |
26% | 23% | 76~90 | 17% | 19% |