3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 6
-
79 Tấn công 88
-
29 Tấn công nguy hiểm 48
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
15 Phạm lỗi 9
-
4 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 5
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
353 Chuyền bóng 328
-
1 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu thành công 8
-
5 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 12
-
7 Cú rê bóng 10
-
12 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
Alan Rodriguez
Camilo da Silva Sanvezzo
86'
81'
Matheus Doria Macedo
80'
Jesus Ocejo
Brian Avelino Lozano Aparicio
Diego Rigonato Rodrigues, Diego
80'
Diego Rigonato Rodrigues, Diego
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
77'
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
76'
Luis Manuel Garcia Palomera
76'
Braian Samudio
Daniel Alvarez Lopez
67'
57'
Eduardo Daniel Aguirre Lara
Ignacio Jeraldino
57'
Jordan Carrillo
Eduar Ayrton Preciado García
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
ast: Camilo da Silva Sanvezzo
56'
Daniel Alvarez Lopez
41'
Haret Ortega
38'
22'
Eduar Ayrton Preciado García
ast: Brian Avelino Lozano Aparicio
Jorge Rodriguez
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Toluca 4-2-3-1
-
1Garcia L.
-
194Rodriguez Hernandez J. A.28Vanegas Zuniga O. L.23Ortega O.3Guzman C.
-
20Baeza C.15Sierra J.
-
25Canelo A.10Fernandez L.11Alvarez D.
-
17Sanvezzo C.
-
30Jeraldino I.
-
7Otero J.10Lozano B.32Preciado E.
-
6Cervantes A.11Gorriaran F.
-
8Orrantia C.5Torres F.21Doria190Campos O.
-
1Acevedo C.
Santos Laguna 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
33Diego19Aguirre E.
-
182Garcia E.14Andrade D.
-
200Gonzalez J.17Avila J.
-
5Gonzalez P.202Carrillo J.
-
12Gutierrez G.201Games E.
-
209Hernandez J.25Lajud G.
-
30Rodriguez A.24Medina D.
-
18Samudio B.12Ocejo Zazueta J. A.
-
184Villegas A.22Prieto R.
-
184Villegas A.20Rodriguez H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.5
-
1.8 Mất bàn 1
-
14.6 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.3 Phạt góc 6.3
-
2.4 Thẻ vàng 2.6
-
11.7 Phạm lỗi 11.4
-
52.1% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 13% | 3% |
6% | 11% | 16~30 | 15% | 13% |
18% | 24% | 31~45 | 13% | 3% |
13% | 16% | 46~60 | 13% | 24% |
20% | 14% | 61~75 | 18% | 20% |
23% | 18% | 76~90 | 26% | 34% |