1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 2
-
94 Tấn công 106
-
52 Tấn công nguy hiểm 49
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
9 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 1
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
379 Chuyền bóng 371
-
10 Đánh đầu thành công 17
-
2 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 14
-
14 Cú rê bóng 12
-
5 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
Riad Sharahili
90+6'
Riad Sharahili
ast: Saad Bguir
90+5'
Afaneh M. A.
50'
38'
Abdulaziz Al Alawi
Amine Atouchi
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.1
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.8
-
3.6 Phạt góc 3.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
14.3 Phạm lỗi 12.8
-
46.1% TL kiểm soát bóng 42.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 8% | 18% |
5% | 20% | 16~30 | 21% | 14% |
27% | 20% | 31~45 | 18% | 12% |
0% | 8% | 46~60 | 13% | 16% |
24% | 6% | 61~75 | 8% | 16% |
29% | 34% | 76~90 | 29% | 20% |