
0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 6 |
2 | Phạt góc( HT) | 3 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
6 | Sút cầu môn | 7 |
2 | Sút bóng vào cầu môn | 4 |
111 | Tấn công | 101 |
26 | Tấn công nguy hiểm | 48 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
1 | Cản phá | 4 |
21 | Quả đá phạt | 17 |
56% | TL kiểm soát bóng | 44% |
49% | TL kiểm soát bóng( HT) | 51% |
452 | Chuyền bóng | 358 |
16 | Phạm lỗi | 19 |
2 | Việt vị | 5 |
15 | Quả đánh đầu TC | 12 |
3 | Cứu bóng | 2 |
10 | Xoạc bóng | 11 |
8 | Rê bóng | 14 |
13 | Chặn bóng | 13 |
Tình hình chính
Dylan Tavares

36'
39'

83'

Steven Fortes

90+3'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 1.6 |
0.9 | Mất bàn | 0.7 |
8 | Bị sút cầu môn | 7.6 |
5.5 | Phạt góc | 5.2 |
0.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
8 | Phạm lỗi | 24 |
52.4% | TL kiểm soát bóng | 47% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1-15 | 9% | 0% |
12% | 14% | 16-30 | 22% | 13% |
12% | 11% | 31-45 | 15% | 30% |
28% | 14% | 46-60 | 20% | 13% |
12% | 16% | 61-75 | 18% | 17% |
21% | 26% | 76-90 | 13% | 26% |