Phân tích kỹ thuật trận đấu
2
|
Phạt góc |
14
|
2
|
Phạt góc( HT) |
4
|
2
|
Thẻ vàng |
2
|
1
|
Quả đá phạt |
5
|
50%
|
TL kiểm soát bóng |
50%
|
50%
|
TL kiểm soát bóng(HT) |
50%
|
12
|
Phạm lỗi |
4
|
9
|
Cứu bóng |
2
|
Tình hình chính
Valyuk V
ast: Anastasiya Linnyk
8'
Valyuk V
ast: Surovtseva M.
19'
29'
Krejcirikova T
ast: Dubcova K.
38'
Dlaskova A.
Markushevskaya T.
48'
Karina Olkhovik
72'
83'
Krejcirikova T
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.9
|
Ghi bàn |
1.2
|
1.8
|
Mất bàn |
1.5
|
10.7
|
Bị sút cầu môn |
12.3
|
5
|
Phạt góc |
4.1
|
1
|
Thẻ vàng |
0.9
|
-
|
Phạm lỗi |
10.8
|
59.7%
|
TL kiểm soát bóng |
50.4%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
15% |
12% |
1-15 |
15% |
19% |
22% |
12% |
16-30 |
13% |
21% |
15% |
18% |
31-45 |
10% |
19% |
20% |
14% |
46-60 |
22% |
9% |
8% |
24% |
61-75 |
20% |
4% |
17% |
16% |
76-90 |
18% |
26% |