
3
2
Hết
3 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
11 | Phạt góc | 2 |
3 | Phạt góc( HT) | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
23 | Sút cầu môn | 7 |
10 | Sút cầu môn | 5 |
71 | Tấn công | 30 |
60 | Tấn công nguy hiểm | 23 |
13 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
68% | TL kiểm soát bóng | 32% |
70% | TL kiểm soát bóng(HT) | 30% |
Tình hình chính
31'


65'
73'


81'

89'

90'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.1 | Ghi bàn | 0.8 |
0.8 | Mất bàn | 1.8 |
9.1 | Bị sút cầu môn | 14 |
5.5 | Phạt góc | 4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
56.8% | TL kiểm soát bóng | 39.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 12% | 1-15 | 13% | 7% |
15% | 17% | 16-30 | 18% | 18% |
24% | 20% | 31-45 | 23% | 12% |
7% | 17% | 46-60 | 9% | 10% |
15% | 15% | 61-75 | 18% | 21% |
16% | 17% | 76-90 | 16% | 29% |