
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 11 |
1 | Phạt góc( HT) | 6 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
9 | Sút cầu môn | 8 |
6 | Sút bóng vào cầu môn | 2 |
88 | Tấn công | 109 |
39 | Tấn công nguy hiểm | 80 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
4 | Cản phá | 7 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
39% | TL kiểm soát bóng( HT) | 61% |
449 | Chuyền bóng | 463 |
15 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Việt vị | 1 |
17 | Quả đánh đầu TC | 16 |
1 | Cứu bóng | 5 |
11 | Xoạc bóng | 6 |
1 | Rê bóng | 13 |
1 | Sút vào cọt | 1 |
13 | Chặn bóng | 9 |
Tình hình chính
22'

75'

Jacopo Da Riva

87'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.8 |
1.7 | Mất bàn | 1.2 |
11.2 | Bị sút cầu môn | 8.9 |
5.3 | Phạt góc | 6.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
13 | Phạm lỗi | 12.7 |
50.2% | TL kiểm soát bóng | 53% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1-15 | 11% | 13% |
12% | 21% | 16-30 | 18% | 7% |
12% | 26% | 31-45 | 16% | 15% |
22% | 11% | 46-60 | 14% | 26% |
24% | 14% | 61-75 | 16% | 7% |
18% | 16% | 76-90 | 20% | 28% |