4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 8
-
12 Sút cầu môn 2
-
91 Tấn công 68
-
44 Tấn công nguy hiểm 29
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
2 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
50'
45'
31'
17'
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
2.2 Mất bàn 1.9
-
12.2 Bị sút cầu môn 13.7
-
5 Phạt góc 3
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
55.7% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 15% | 17% |
10% | 17% | 16~30 | 34% | 9% |
21% | 15% | 31~45 | 10% | 21% |
21% | 17% | 46~60 | 10% | 19% |
14% | 13% | 61~75 | 13% | 14% |
21% | 28% | 76~90 | 15% | 17% |