5
0
Hết
5 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 5
-
66 Tấn công 65
-
39 Tấn công nguy hiểm 37
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
90'
Sylla
36'
Sauvadet
32'
Petrilli
28'
Badin
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
0.5 Mất bàn 1.1
-
10.2 Bị sút cầu môn 13.7
-
4.2 Phạt góc 2.7
-
1.2 Thẻ vàng 1.8
-
48% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 8% | 6% |
18% | 6% | 16~30 | 5% | 10% |
12% | 20% | 31~45 | 11% | 28% |
20% | 27% | 46~60 | 30% | 17% |
12% | 10% | 61~75 | 22% | 13% |
26% | 20% | 76~90 | 22% | 23% |