
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 5 |
2 | Phạt góc( HT) | 3 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
8 | Sút cầu môn | 14 |
3 | Sút bóng vào cầu môn | 5 |
107 | Tấn công | 97 |
69 | Tấn công nguy hiểm | 59 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
23 | Quả đá phạt | 16 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
48% | TL kiểm soát bóng( HT) | 52% |
2 | Cứu bóng | 2 |
Tình hình chính
17'

29'

Ilias Charalambous (Assist:Edgar Salli)
ast: Salli E.

32'
45+1'

53'

56'

Mamadu Samba Cande,Sambinha

65'
90+4'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.7 |
1.1 | Mất bàn | 0.8 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 9.9 |
4.9 | Phạt góc | 4.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
49.8% | TL kiểm soát bóng | 46.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 2% | 1-15 | 13% | 15% |
9% | 16% | 16-30 | 15% | 12% |
21% | 28% | 31-45 | 26% | 15% |
19% | 19% | 46-60 | 15% | 18% |
15% | 11% | 61-75 | 11% | 18% |
26% | 19% | 76-90 | 17% | 18% |